--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mụn nhọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mụn nhọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mụn nhọt
+
Furuncle; boil
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
mụn nhọt
:
Furuncle; boil
+
pliability
:
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
+
cynipidae
:
một lớp côn trùng thuộc Bộ Cánh màng
+
bức
:
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)bức ảnha photograph, a picturebức thưa letterbức thêuan embroiderybức bình phonga screenbức tườnga wallbức tranha painting, a picture
+
chúa
:
Mastervắng chúa nhà gà bới bếpsleepy master makes his servants a lout